menu

Trụ sở chính: 15 Bùi Thanh Khiết, KP 3, TT Tân Túc, H. Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

Giá: 1,176 tỷ

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Hiện khi quý khách khi mua xe tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội nhận ngay bộ quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn. Ngoài ra chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211

Giá lăn bánh chi tiết

Nhóm Thái Lớn - Toyota An Thành Fukushima xin gửi đến anh/ chị giá lăn bánh chi tiết của Toyota Hiace dầu. Đây là bảng tạm tính để anh/ chị ước tính nhanh tổng chi phí khi mua xe, các lệ phí thủ tục và ưu đãi sẽ thay đổi tùy vào từng thời điểm. Anh/ chị có thể liên hệ ngay THÁI LỚN Ô TÔ - Toyota An Thành Fukushima theo hotline: 0902010211 hoặc điền vào form báo giá. Chúng tôi sẽ tư vấn trong thời gian sớm nhất.

Giá xe
Giá niêm yết (đã bao gồm thuế VAT) 1,176,000,000
Giảm giá -
Giá bán 1,176,000,000
Thuế, phí đăng ký xe, phí Bảo hiểm Tại TP HCM Tỉnh thành khác*
Lệ phí trước bạ (2%) 23,520,000 23,520,000
Phí biển số TP.HCM 500,000 500,000
Phí kiểm định lưu hành 330,000 330,000
Phí dịch vụ đăng ký xe TP.HCM - Biển số thường  (Không hoá đơn) 2,500,000 2,500,000
Phí sử dụng đường bộ ( 12 tháng - Cá nhân ) 3,240,000 3,240,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự  1,397,000 1,397,000
Bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe 300,000 300,000
Bảo hiểm vật chất xe (Gói vàng Toyota không kinh doanh) 17,522,400 17,522,400
Tổng chi phí lăn bánh 1,225,309,400 1,225,309,400
 * Tỉnh thành khác không bao gồm Hà Nội, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ.

Xem thêm:

Thông số kỹ thuật

Số chỗ ngồi

16

Số cửa

4

Kiểu động cơ

Dầu tăng áp I4

Dung tích động cơ

2.5L

Công suất cực đại

100 mã lực, tại 3.600 vòng/phút

Moment xoắn cực đại

260Nm, tại 1.600-2.400 vòng/phút

Hộp số

Số sàn 5 cấp

Kiểu dẫn động

Cầu sau

Kích thước tổng thể (mm)

5.380x1.880x2.285

Chiều dài cơ sở (mm)

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

185

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

6,2

Trọng lượng không tải (kg)

2.145

Hệ thống treo trước

Tay đòn kép

Hệ thống treo sau

Nhíp lá

Hệ thống phanh trước

Đĩa

Hệ thống phanh sau

Tang trống

Thông số lốp

195R15

Mâm xe

Hợp kim 15"

Chất liệu ghế

 

Chỉnh điện ghế

 

Màn hình DVD

 

Bluetooth

 

Loa

 

Điều hòa

 

Nút điều khiển trên tay lái

 

Cửa sổ trời

 

Gương chiếu hậu chỉnh điện

 

Star stop engine

 

Số lượng túi khí

 

Phanh ABS

 

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

 

Hệ thống phân bổ lực phanh EBD

 

Hệ thống cân bằng điện tử ESP

 

Hệ thống ổn định thân xe VSM

 

Cảm biến lùi

 

Camera lùi