Khuyến mãi
Hiện khi quý khách khi mua xe tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội nhận ngay bộ quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn. Ngoài ra chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211
Giá lăn bánh chi tiết
Nhóm Thái Lớn - Toyota An Thành Fukushima xin gửi đến anh/ chị giá lăn bánh chi tiết của Toyota Hiace dầu. Đây là bảng tạm tính để anh/ chị ước tính nhanh tổng chi phí khi mua xe, các lệ phí thủ tục và ưu đãi sẽ thay đổi tùy vào từng thời điểm. Anh/ chị có thể liên hệ ngay THÁI LỚN Ô TÔ - Toyota An Thành Fukushima theo hotline: 0902010211 hoặc điền vào form báo giá. Chúng tôi sẽ tư vấn trong thời gian sớm nhất.
Giá xe | ||
Giá niêm yết (đã bao gồm thuế VAT) | 1,176,000,000 | |
Giảm giá | - | |
Giá bán | 1,176,000,000 | |
Thuế, phí đăng ký xe, phí Bảo hiểm | Tại TP HCM | Tỉnh thành khác* |
Lệ phí trước bạ (2%) | 23,520,000 | 23,520,000 |
Phí biển số TP.HCM | 500,000 | 500,000 |
Phí kiểm định lưu hành | 330,000 | 330,000 |
Phí dịch vụ đăng ký xe TP.HCM - Biển số thường (Không hoá đơn) | 2,500,000 | 2,500,000 |
Phí sử dụng đường bộ ( 12 tháng - Cá nhân ) | 3,240,000 | 3,240,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,397,000 | 1,397,000 |
Bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe | 300,000 | 300,000 |
Bảo hiểm vật chất xe (Gói vàng Toyota không kinh doanh) | 17,522,400 | 17,522,400 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1,225,309,400 | 1,225,309,400 |
* Tỉnh thành khác không bao gồm Hà Nội, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ. |
Xem thêm:
Thông số kỹ thuật
Số chỗ ngồi |
16 |
Số cửa |
4 |
Kiểu động cơ |
Dầu tăng áp I4 |
Dung tích động cơ |
2.5L |
Công suất cực đại |
100 mã lực, tại 3.600 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
260Nm, tại 1.600-2.400 vòng/phút |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Kiểu dẫn động |
Cầu sau |
Kích thước tổng thể (mm) |
5.380x1.880x2.285 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6,2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.145 |
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Tang trống |
Thông số lốp |
195R15 |
Mâm xe |
Hợp kim 15" |
Chất liệu ghế |
|
Chỉnh điện ghế |
|
Màn hình DVD |
|
Bluetooth |
|
Loa |
|
Điều hòa |
|
Nút điều khiển trên tay lái |
|
Cửa sổ trời |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
|
Star stop engine |
|
Số lượng túi khí |
|
Phanh ABS |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
|
Cảm biến lùi |
|
Camera lùi |
|