menu

Trụ sở chính: 15 Bùi Thanh Khiết, KP 3, TT Tân Túc, H. Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

Giá: 1,470 tỷ

Trả góp: triệu / tháng

Báo giá

Khuyến mãi

Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Fortuner 2023 tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội nhận về nhiều khuyến mãi cực hot. Bên cạnh những quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211.

Thông số kỹ thuật

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION FULL LIST)

2.8 4x4 AT LEGENDER

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE / ENGINE & CHASSIS

Kích thước / Dimensions

Kích thước tổng thể bên ngoài /

Overall Dimension (L x W x H) (mm)

4795 x 1855 x 1835

Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2745 (mm)

2745

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu /

Minimum turning radius (m)

5.8

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L)

80

Động cơ / Engine

Loại động cơ / Engine model Code

1GD-FTV (2.8L)

Xy-lanh / No of Cyls

4 xy-lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh / Displacement

2755

Hệ thống nhiên liệu / Fuel system

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên /

Common rail direct injection & Variable nozzle turbocharger (VNT)

Loại nhiên liệu / Fuel type

Dầu / Diesel

Công suất tối đa / Max output (hp) (kw@rpm)

150 (201) / 3400

Mô men xoắn tối đa / Max torque (Nm@rpm)

500 / 1600

Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption

Ngoài đô thị / Highway

7.32

Kết hợp / Combine

8.63

Trong đô thị / City

10.85

TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN

Loại dẫn động / Drivetrain

Dẫn động 2 cầu bán thời gian,

gài cầu điện tử /

Part-time 4WD, electronic transfer switch

Hộp số / Transmission type

Số tự động 6 cấp / 6AT

Chế độ lái / Multi drive mode

Có / With

KHUNG GẦM / BODY & CHASSIS

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with torsion bar

Sau / Rear

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm / Four links with torsion bar

Hệ thống lái / Steering system

Trợ lực tay lái / Steering type

Thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic (VFC)

Vành & lốp xe / Tire & wheel

Loại vành / Type

Mâm đúc / Alloy

Kích thước lốp / Size

265 / 60R18

Phanh / Brake

Trước / Front

Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc

Sau / Rear

Đĩa / Disc

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Cụm đèn trước / Headlamp

Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa / Lo-beam/Hi-beam

LED

Đèn chiếu sáng ban ngày / DRL (Daytime Running Light)

Có / With

Hệ thống điều khiển đèn tự động / Auto light control

Có / With

Hệ thống cân bằng góc chiếu / Headlamp leveling system

Tự động / Auto (ALS)

Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home

Có / With

Cụm đèn sau / Taillamp

LED

Đèn báo phanh trên cao / High Mounted stop lamp

LED

Đèn sương mù / Fog Lamp

Trước / Front

LED

Sau / Rear

Có / With

Gương chiếu hậu ngoài /

Outer mirror

Chức năng điều chỉnh & gập điện / Power adjust & fold

Có / With

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp

Có / With

NỘI THẤT / INTERIOR

Tay lái / Steering wheel

Loại tay lái / Type

3 chấu / 3-spoke

Chất liệu / Material

Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / Leather, wood, silver ornamentation

Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin,

đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường /

Audio switch, MID, hands-free phone, LDA

Gương chiếu hậu trong / Inner mirror

Chống chói tự động / EC

Cụm đồng hồ /

Instrument cluster

Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator

Có / With

Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi Information Display)

Có (màn hình màu TFT 4.2”) / With (color TFT 4.2”)

Ghế / Seating

Chất liệu / Material

Da / Leather

Ghế trước / Front

Điều chỉnh ghế lái / Driver′s seat

Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger′s seat

Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power

TIỆN NGHI / CONVENIENCE

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

Tự động 2 vùng / Auto 2 zone

Cửa gió sau / Rear air duct

Có / With

Hệ thống âm thanh / Audio

Màn hình / Display

Màn hình cảm ứng 8” navigation / 8” touch screen navigation

Số loa / Number of speaker

11 loa JBL / 11 JBLs

Kết nối đa phương tiện / Smartphone connect, USB, Bluetooth

Có / With

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start

Có / With

Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa / Power door lock, Wireless door lock

Có / With

Cốp điều khiển điện / Power back door/trunk

Mở cốp rảnh tay / Kick active

Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control

Có / With

AN NINH - HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM / SECURITY - ANTI - THEFT SYSTEM

Hệ thống báo động / Alarm

Có / With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer

Có / With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY

Hệ thống an toàn Toyota /

Toyota safety sense

Cảnh báo lệch làn đường / LDA

Có / With

Cảnh báo tiền va chạm / PCS

Có / With

Điều khiển hành trình chủ động / DRCC

Có / With

Chống bó cứng phanh / ABS (Anti-block Brake System)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution)

Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control)

Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal)

Có / With

Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM (Blind Spot Monitor)

Có / With

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Traffic Alert)

Có / With

Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction Control)

Có (A-TRC) / With (A-TRC)

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / DAC (Downhill Assist Control)

Có / With

Camera / Camera

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor

Sau, Góc trước, Góc sau / Back, Front Corner, Rear Corner

Có / With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY

Túi khí / SRS airbag

Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái,

Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước /

Driver & Front passenger, Driver’s knee, Curtain, Front Side

Có / With

Dây đai an toàn / Seat belt

3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7