Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Fortuner 2023 tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội nhận về nhiều khuyến mãi cực hot. Bên cạnh những quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION FULL LIST) |
2.8 4x4 AT LEGENDER |
||
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE / ENGINE & CHASSIS |
|||
Kích thước / Dimensions |
Kích thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension (L x W x H) (mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2745 (mm) |
2745 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
279 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Minimum turning radius (m) |
5.8 |
||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) |
80 |
||
Động cơ / Engine |
Loại động cơ / Engine model Code |
1GD-FTV (2.8L) |
|
Xy-lanh / No of Cyls |
4 xy-lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy-lanh / Displacement |
2755 |
||
Hệ thống nhiên liệu / Fuel system |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên / Common rail direct injection & Variable nozzle turbocharger (VNT) |
||
Loại nhiên liệu / Fuel type |
Dầu / Diesel |
||
Công suất tối đa / Max output (hp) (kw@rpm) |
150 (201) / 3400 |
||
Mô men xoắn tối đa / Max torque (Nm@rpm) |
500 / 1600 |
||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard |
Euro 4 |
||
Tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption |
Ngoài đô thị / Highway |
7.32 |
|
Kết hợp / Combine |
8.63 |
||
Trong đô thị / City |
10.85 |
||
TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN |
|||
Loại dẫn động / Drivetrain |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử / Part-time 4WD, electronic transfer switch |
||
Hộp số / Transmission type |
Số tự động 6 cấp / 6AT |
||
Chế độ lái / Multi drive mode |
Có / With |
||
KHUNG GẦM / BODY & CHASSIS |
|||
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with torsion bar |
|
Sau / Rear |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm / Four links with torsion bar |
||
Hệ thống lái / Steering system |
Trợ lực tay lái / Steering type |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic (VFC) |
|
Vành & lốp xe / Tire & wheel |
Loại vành / Type |
Mâm đúc / Alloy |
|
Kích thước lốp / Size |
265 / 60R18 |
||
Phanh / Brake |
Trước / Front |
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
|
Sau / Rear |
Đĩa / Disc |
||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
|||
Cụm đèn trước / Headlamp |
Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa / Lo-beam/Hi-beam |
LED |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày / DRL (Daytime Running Light) |
Có / With |
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động / Auto light control |
Có / With |
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Headlamp leveling system |
Tự động / Auto (ALS) |
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường / Follow me home |
Có / With |
||
Cụm đèn sau / Taillamp |
LED |
||
Đèn báo phanh trên cao / High Mounted stop lamp |
LED |
||
Đèn sương mù / Fog Lamp |
Trước / Front |
LED |
|
Sau / Rear |
Có / With |
||
Gương chiếu hậu ngoài / Outer mirror |
Chức năng điều chỉnh & gập điện / Power adjust & fold |
Có / With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal lamp |
Có / With |
||
NỘI THẤT / INTERIOR |
|||
Tay lái / Steering wheel |
Loại tay lái / Type |
3 chấu / 3-spoke |
|
Chất liệu / Material |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc / Leather, wood, silver ornamentation |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường / Audio switch, MID, hands-free phone, LDA |
||
Gương chiếu hậu trong / Inner mirror |
Chống chói tự động / EC |
||
Cụm đồng hồ / Instrument cluster |
Đèn báo chế độ Eco / Eco indicator |
Có / With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / MID (Multi Information Display) |
Có (màn hình màu TFT 4.2”) / With (color TFT 4.2”) |
||
Ghế / Seating |
Chất liệu / Material |
Da / Leather |
|
Ghế trước / Front |
Điều chỉnh ghế lái / Driver′s seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
|
Điều chỉnh ghế hành khách / Front passenger′s seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
||
TIỆN NGHI / CONVENIENCE |
|||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
Tự động 2 vùng / Auto 2 zone |
||
Cửa gió sau / Rear air duct |
Có / With |
||
Hệ thống âm thanh / Audio |
Màn hình / Display |
Màn hình cảm ứng 8” navigation / 8” touch screen navigation |
|
Số loa / Number of speaker |
11 loa JBL / 11 JBLs |
||
Kết nối đa phương tiện / Smartphone connect, USB, Bluetooth |
Có / With |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart key & push start |
Có / With |
||
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa / Power door lock, Wireless door lock |
Có / With |
||
Cốp điều khiển điện / Power back door/trunk |
Mở cốp rảnh tay / Kick active |
||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control |
Có / With |
||
AN NINH - HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM / SECURITY - ANTI - THEFT SYSTEM |
|||
Hệ thống báo động / Alarm |
Có / With |
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ / Immobilizer |
Có / With |
||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY |
|||
Hệ thống an toàn Toyota / Toyota safety sense |
Cảnh báo lệch làn đường / LDA |
Có / With |
|
Cảnh báo tiền va chạm / PCS |
Có / With |
||
Điều khiển hành trình chủ động / DRCC |
Có / With |
||
Chống bó cứng phanh / ABS (Anti-block Brake System) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD (Emergency Brake Distribution) Hệ thống cân bằng điện tử / VSC (Vehicle Stability Control) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HAC (Hill Start Assist Control) Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS (Emergency Brake Signal) |
Có / With |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM (Blind Spot Monitor) |
Có / With |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / RCTA (Rear Cross Traffic Alert) |
Có / With |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC (Traction Control) |
Có (A-TRC) / With (A-TRC) |
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / DAC (Downhill Assist Control) |
Có / With |
||
Camera / Camera |
Camera 360 |
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Sensor |
Sau, Góc trước, Góc sau / Back, Front Corner, Rear Corner |
Có / With |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY |
|||
Túi khí / SRS airbag |
Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái, Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước / Driver & Front passenger, Driver’s knee, Curtain, Front Side |
Có / With |
|
Dây đai an toàn / Seat belt |
3 điểm ELR, 7 vị trí / 3 points ELRx7 |