Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Corolla Cross 2023 tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội hưởng ưu đãi lên đến 100 triệu đồng (hơn cả 100% phí trước bạ). Đặc biệt, khách hàng còn được quyền lựa chọn hoán đổi, tăng hoặc giảm giá trị gói khuyến mãi như: giảm thẳng tiền mặt vào giá xe, trang bị đồ chơi, phụ kiện nâng cấp xe hoặc giảm tiền + bảo hiểm + tặng gói miễn phí bảo dưỡng + gia tăng bảo hành + tặng phụ kiện vô cùng hấp dẫn. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION FULL LIST) |
1.8G |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1570/1580 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
47 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
440 |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
2ZR-FE |
Xy lanh |
4xylanh thẳng hàng/4 cylinders inline |
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm |
103/138/6400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) |
172/4000 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Trong đô thị |
10.01 |
Ngoài đô thị |
6.26 |
Kết hợp |
7.64 |
TRUYỀN LỰC |
|
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước FWD |
Hộp số |
Số tự động vô cấp E-CVT |
KHUNG GẦM |
|
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stablizer bar |
Sau |
Bản phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Hệ thống lái/Steering system |
Trợ lực điện/Electric |
Loại vành |
Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp |
215/60R17 |
Trước/Sau |
Đĩa/Disc |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn chiếu gần, Đèn chiếu xa |
Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Halogen |
Hệ thống điều khiển tự động, Hệ thống nhắc nhở đèn sáng, Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có/With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ (Manual) |
Đèn sương mù (Foglamp) |
LED |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/with |
Chức năng gập điện |
Tự động/Auto |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/with |
NỘI THẤT |
|
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số/ Digital |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/with |
MÀn hình hiển thị đa thông tin |
4.2"TFT |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có/with |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động/EC mirror |
Chất liệu |
Da/Leather |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power adjustment |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng/4 way mannual adjustment |
Ghế sau |
Gập 60:40, ngã lưng ghế/60:40 Fold, recline |
TIỆN NGHI |
|
Chià khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/With |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
Tự động / Auto |
Màn hình |
Cảm ứng9”/9”Touchscreen |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB, Bluetooth, Wifi |
Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh |
Kết nối không dây |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
Khóa cửa điện Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
|
Hệ thống báo động/ Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp, He thong chống bó cứng phanh, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống cân bằng điện tử, Hệ thống kiểm soát lực kéo, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (TPWS, ABS, BA, EBD, VSC, TRC, HAC) |
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Sensor (Sau/ Góc trước/ Góc sau) |
Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí bên hông phía trước, Túi khí rèm,Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
Dây đai an toàn Loại |
3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
Có/With |