Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Camry 2023 tại Toyota An Thành Fukushima sẽ có cơ hội nhận về nhiều khuyến mãi cực hot. Bên cạnh những quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ thuế trước bạ, tặng bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0902 010 211.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION |
Camry 2.5Q |
||
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT |
|||
Kích Thước tổng thể bên ngoài / Overall Dimension |
Dài x Rộng x Cao /LxWxH (mm) |
4885x 1840 x 1445 |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
Dài x Rộng x Cao /LxWxH (mm) |
2825 |
|
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước x Sau / Front x Rear (mm) |
1580/1605 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
140 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius (m) |
5.8 |
||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) |
60 |
||
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE |
|||
Loại động cơ/ Engine model Code |
A25A-FKS |
||
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) |
2487 |
||
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System |
Phun xăng điện tử Electronic fuel injection |
||
Loại nhiên liệu/ Fuel type |
Xăng |
||
Công suất tối đa/ Max output (kw(hp)@rpm) |
154(207)/6600 |
||
Mô mên xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm) |
250/5000 |
||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard |
Euro 5 w OBD |
||
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption |
Trong đô thị/ Urban (L/100km) |
9.98 |
|
Ngoài đô thị/ Extra urban (L/100km) |
5.41 |
||
Kết hợp / Combination (L/100km) |
7.09 |
||
TRUYỀN LỰC / POWER TRAIN |
|||
Loại dẫn động/ Drivetrain |
Dẫn động cầu trước FWD |
||
Hộp số/ Transmission Type |
Số tự động 8 cấp/8AT |
||
Các chế độ lái/ Multi Drive mode |
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)/ 3 modes (Eco, Normal, Sport) |
||
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS |
|||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện/ Electric |
||
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)/Tire & wheel (include spare tire) |
Loại vành/ Type |
Hợp kim/Alloy |
|
Kích thước lốp/ Size tire |
235/45R18 |
||
Phanh/ Brake |
Trước/ Front |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Sau/ Rear |
Đĩa đặc/Solid disc |
||
NGOẠI THẤT/ EXTERIOR |
|||
Cụm đèn trước/ Headlamp |
Đèn chiếu gần/ Lo-beam |
Bi-LED dạng bóng chiếu/ Bi-LED projector |
|
Đèn chiếu xa/ Hi-beam |
B-LED dạng bóng chiều/ Bi-LED projector |
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control |
Có/with |
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system |
Tự động/Auto |
||
NỘI THẤT/INTERIOR |
|||
Tay lái/Steering wheel |
Loại tay lái/ Type |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu/ Material |
Bọc da/Leather |
||
Lẫy chuyển số / Paddle shifter |
Có/With |
||
Bộ nhớ vị trí/ Memory |
Có (2 vị trí)/With (2positions) |
||
Ghế trước/ Front |
Chât liệu bọc ghế/Material |
Da/Leather |
|
Điều chỉnh ghế lái/Driver′s seat |
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power |
||
Điều chỉnh ghế hành khách/Front passenger′s seat |
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
||
Bộ nhớ vị trí/Memory |
Ghế người lái (2 vị trí)/Driver seat with 2 positions |
||
TIỆN NGHI/ CONVENIENCE |
|||
Cửa sổ trời/ Sun roof & Moon roof |
Có/with |
||
Rèm che nắng kính sau/ Rear sunshade |
Chỉnh điện/Power adjust |
||
Rèm che nắng cửa sau/ Rear window sunshade |
Chỉnh tay/Manual |
||
Hệ thống điều hòa/ Air conditioner |
Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones |
||
Hệ thống âm thanh/ Audio |
Màn hình/Head unit |
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/9" Audio (Floating type) |
|
Số loa/Number of speaker |
9 JBL |
||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smart connect |
Có/with |
||
Hiển thị thông tin trên kính lái/ Head Up Display |
Có/with |
||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
|||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense (TSS 2) |
Cảnh báo tiền va chạm/ Pre-Collision System (PCS) |
Có/with |
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A) |
Có/with |
||
Điều khiển hành trình chủ động/ Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) |
Có/with |
||
Đèn chiếu xa tự động/ Auto High Beam (AHB) |
Có/with |
||
Hệ thống cân bằng điện tử/ Vehicle Stability Control (VSC) |
Có/with |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction control (TRC) |
Có/with |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Start Assist control (HAC) |
Có/with |
||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp/Tire Pressure Monitoring System (TPMS) |
Có/with |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ Blind Spot Mirror (BSM) |
Có/with |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/ Rear Cross Traffic Allert (RCTA) |
Có/with |
||
Camera hỗ trợ đỗ xe/ Camera support parking |
Camera 360/PVM |
||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY |
|||
Túi khí/SRS airbag |
Túi khí người lái & hành khách phía trước/Driver &Front passenger |
Có/with (2) |
|
Túi khí bên hông phía trước/ Front side |
Có/with (2) |
||
Túi khí rèm/ Curtain |
Có/with (2) |
||
Túi khí đầu gối người lái/ Driver′s knee |
Có/with (1) |